Bạn nghĩ sao về việc gọi người yêu bằng tên thân mật? Nếu bạn muốn tạo dấu ấn riêng cho cặp đôi của mình, hãy tham khảo ngay danh sách những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cực hot sau đây nhé! Bạn có thể tham khảo để đặt biệt danh cho người yêu, crush thêm ấn tượng nhé.

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh “bao ngọt”

Biệt danh cho người yêu từ tên món ăn có thể xuất phát từ sự ngọt ngào của món ăn, dựa trên món ăn yêu thích của bạn hoặc người ấy, hay chỉ đơn giản là những món ngon gắn với kỷ niệm giữa hai người. Một số món ăn thường được gọi tên làm cameo cho các cặp đôi yêu nhau gồm có:

1. Apple: quả táo

2. Butter Candy: kẹo bơ

3. Cake: bánh gato

4. Candy: kẹo ngọt

5. Cheesecake: bánh phô mai

6. Cherry: quả anh đào

7. Cookie: bánh quy

8. Cupcake: bánh kem mini, bánh nướng nhỏ

9. Cutie Pie: bánh ngọt dễ thương

10. Dumpling: bánh bao

11. Fruitcake: bánh trái cây

12. Gummy Bear: kẹo dẻo hình gấu

13. Honey Bun: bánh mật ong

14. Hot Chocolate: một tách sô-cô-la nóng

15. Lollipop: kẹo mút

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh "ngọt ngào" nhất (Ảnh: Internet)

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh “ngọt ngào” nhất (Ảnh: Internet)

16. Marshmallow: kẹo xốp

17. Milk Tea: trà sữa

18. Mint Chocolate: sô-cô-la bạc hà

19. Muffin: bánh nướng nhỏ

20. Pancake: bánh kếp

21. Peach: quả đào

22. Peanut: đậu phộng

23. Pudding: bánh pudding

24. Soda: nước ngọt có ga

25. Sweet Tea: trà ngọt

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biến

1. Angel: thiên thần

2. Babe: bé yêu, em yêu

3. Bae: cưng, bé cưng, bé yêu, tương tự như Babe

4. Buddy: bạn rất thân

5. Cutie: cô em xinh xắn

6. Darling: người yêu, cục cưng

7. Dear: người yêu dấu

8. Destiny: định mệnh, “you are my destiny” có nghĩa là “anh/em là định mệnh của tôi”

9. Diamond: viên kim cương quý giá

10. Doll: búp bê100+ biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay nhất, team có gấu xem ngay! - BlogAnChoi. Bạn nghĩ sao về việc gọi người yêu bằng tên thân mật? Nếu bạn muốn tạo dấu ấn riêng cho cặp đôi của mình, hãy tham khảo ngay danh sách những biệt danh ch. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biếnTrước tiên, hãy cùng BlogAnChoi tìm hiểu xem các biệt danh tiếng Anh nào thường được các cặp đôi sử dụng nhiều nhất nhé!1. Angel: thiên thần2. Babe: bé yêu, em yêu3. Bae: cưng, bé cưng, bé yêu, tương tự như Babe4. Buddy: bạn rất thân5. Cutie: cô em xinh xắn6. Darling: người yêu, cục cưng7. Dear: người yêu dấu8. Destiny: định mệnh, “you are my destiny” có nghĩa là “anh/em là định mệnh của tôi”9. Diamond: viên kim cương quý giá10. Doll: búp bê11. Hero: anh hùng12. Honey: ngoài nghĩa gốc là “mật ong” thì từ này còn được dùng để gọi người yêu với ý nghĩa tương tự như Darling Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biến nhất (Ảnh: Internet)13. Love: tình yêu của tôi sponsor 14. Lover: người yêu15. Mine: của tôi16. My Beloved: người tôi yêu17. My Boy/Girl: chàng trai/cô gái của tôi18. Pet: thú cưng19. Precious: vật đáng giá nhất, cục vàng20. Soul Mate: tri kỷ21. Spring: mùa xuân, người đem lại niềm vui và năng lượng cho cuộc sống của bạn22. Star: ngôi sao23. Sugar: một cách gọi người yêu khá được ưa chuộng, có ý nghĩa như “cục cưng” Sponsor 24. Sunshine: ánh nắng của tôi25. Superman: siêu nhân26. Sweetheart: tình nhân, được ghép từ chữ “sweet” (ngọt ngào) và chữ “heart” (trái tim)27. Sweetie: người mình yêu nhất, bắt nguồn từ chữ “sweet” (ngọt ngào)28. Teddy Bear: gấu bông29. Treasure: kho báu30. True Love: tình yêu đích thực. https://bloganchoi.com/biet-danh-cho-nguoi-yeu-bang-tieng-anh-hay-nhat/This article is referenced content from https://bloganchoi.com - 100+ biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay nhất, team có gấu xem ngay! - BlogAnChoi. Bạn nghĩ sao về việc gọi người yêu bằng tên thân mật? Nếu bạn muốn tạo dấu ấn riêng cho cặp đôi của mình, hãy tham khảo ngay danh sách những biệt danh ch. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biếnTrước tiên, hãy cùng BlogAnChoi tìm hiểu xem các biệt danh tiếng Anh nào thường được các cặp đôi sử dụng nhiều nhất nhé!1. Angel: thiên thần2. Babe: bé yêu, em yêu3. Bae: cưng, bé cưng, bé yêu, tương tự như Babe4. Buddy: bạn rất thân5. Cutie: cô em xinh xắn6. Darling: người yêu, cục cưng7. Dear: người yêu dấu8. Destiny: định mệnh, “you are my destiny” có nghĩa là “anh/em là định mệnh của tôi”9. Diamond: viên kim cương quý giá10. Doll: búp bê11. Hero: anh hùng12. Honey: ngoài nghĩa gốc là “mật ong” thì từ này còn được dùng để gọi người yêu với ý nghĩa tương tự như Darling Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biến nhất (Ảnh: Internet)13. Love: tình yêu của tôi sponsor 14. Lover: người yêu15. Mine: của tôi16. My Beloved: người tôi yêu17. My Boy/Girl: chàng trai/cô gái của tôi18. Pet: thú cưng19. Precious: vật đáng giá nhất, cục vàng20. Soul Mate: tri kỷ21. Spring: mùa xuân, người đem lại niềm vui và năng lượng cho cuộc sống của bạn22. Star: ngôi sao23. Sugar: một cách gọi người yêu khá được ưa chuộng, có ý nghĩa như “cục cưng” Sponsor 24. Sunshine: ánh nắng của tôi25. Superman: siêu nhân26. Sweetheart: tình nhân, được ghép từ chữ “sweet” (ngọt ngào) và chữ “heart” (trái tim)27. Sweetie: người mình yêu nhất, bắt nguồn từ chữ “sweet” (ngọt ngào)28. Teddy Bear: gấu bông29. Treasure: kho báu30. True Love: tình yêu đích thực. https://bloganchoi.com/biet-danh-cho-nguoi-yeu-bang-tieng-anh-hay-nhat/

11. Hero: anh hùng

12. Honey: ngoài nghĩa gốc là “mật ong” thì từ này còn được dùng để gọi người yêu với ý nghĩa tương tự như Darling

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biến nhất (Ảnh: Internet)

13. Love: tình yêu của tôi

14. Lover: người yêu

15. Mine: của tôi

16. My Beloved: người tôi yêu

17. My Boy/Girl: chàng trai/cô gái của tôi

18. Pet: thú cưng

19. Precious: vật đáng giá nhất, cục vàng

20. Soul Mate: tri kỷ

21. Spring: mùa xuân, người đem lại niềm vui và năng lượng cho cuộc sống của bạn

22. Star: ngôi sao

23. Sugar: một cách gọi người yêu khá được ưa chuộng, có ý nghĩa như “cục cưng”

24. Sunshine: ánh nắng của tôi

25. Superman: siêu nhân

26. Sweetheart: tình nhân, được ghép từ chữ “sweet” (ngọt ngào) và chữ “heart” (trái tim)

27. Sweetie: người mình yêu nhất, bắt nguồn từ chữ “sweet” (ngọt ngào)

28. Teddy Bear: gấu bông

29. Treasure: kho báu

30. True Love: tình yêu đích thực

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cả hai giới

Amanda (Dễ thương), Candy (Kẹo ngọt), Deorling (Cục cưng), Dora (Món quà),… Một vài biệt danh tiếng Anh dành cho người yêu cực đáng yêu phải không nào? Cùng tham khảo các biệt danh ý nghĩa và siêu dễ thương ngay dưới đây nhé.

Xem Thêm:   Số 11 Có Ý Nghĩa Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Phong Thuỷ Số 11 Chi Tiết Nhất
Số thứ tự Biệt danh tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Abigail Nguồn vui
2 Agatha Điều tốt đẹp
3 Agnes Tinh khiết, nhẹ nhàng
4 Amanda Dễ thương
5 Amazing One Người gây bất ngờ, ngạc nhiên
6 Amore Mio Người tôi yêu
7 Anastasia Người tái sinh
8 Aneurin Người yêu thương
9 Belle Hoa khôi
10 Beloved Yêu dấu
11 Bettina Ánh sáng huy hoàng
12 Candy Kẹo
13 Coral Viên đá nhỏ
14 Cuddle bug Chỉ một người thích được ôm ấp
15 Darling Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở
16 Dear Heart Trái tim yêu mến
17 Dearie Người yêu dấu
18 Deorling Cục cưng
19 Dora Món quà
20 Erastus Người yêu dấu
21 Everything Tất cả mọi thứ
22 Favorite Yêu thích
23 Gale Cuộc sống
24 Geraldine Người vĩ đại
25 Grainne Tình yêu
26 Guinevere Tinh khiết
27 Honey Mật ong, ngọt ngào
28 Honey Badger Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương
29 Honey Bee Ong mật, siêng năng, cần cù
30 Honey Buns Bánh bao ngọt ngào
31 Hot Chocolate Sô cô la nóng
32 Hot Stuff Quá nóng bỏng
33 Hugs McGee Cái ôm ấm áp
34 Iris Cầu vồng
35 Ivy Quà tặng của thiên chúa
36 Jemima Chú chim bồ câu
37 Karen Đôi mắt
38 Kiddo Đáng yêu, chu đáo
39 Kyla Đáng yêu
40 Laverna Mùa xuân
41 Leticia Niềm vui
42 Love bug Tình yêu của bạn vô cùng dễ thương
43 Lover Người yêu
44 Lovie Người yêu
45 Luv Người yêu
46 Mandy Hòa đồng, vui vẻ
47 Mercy Rộng lượng và từ bi
48 Mi amor Tình yêu của tôi
49 Mirabelle Kì diệu và đẹp đẽ
50 Miranda Người đáng ngưỡng mộ
51 Mon coeur Trái tim của bạn
52 My apple Quả táo của em/ anh
53 Myra Tuyệt vời
54 Nemo Không bao giờ đánh mất
55 Ophelia Chòm sao thiên hà
56 Oreo Bánh Oreo
57 Peach Quả đào
58 Poppet Hình múa rối
59 Pudding Pie Bánh Pudding
60 Pumpkin Quả bí ngô
61 Pup Chó con
62 Quackers Dễ thương nhưng hơi khó hiểu
63 Roxanne Bình minh
64 Snapper Cá chỉ vàng
65 Snoochie Boochie Quá dễ thương
66 Snuggler Ôm ấp
67 Soda Pop Ngọt ngào và tươi mới
68 Soul Mate Anh/ em là định mệnh
69 Sugar Ngọt ngào
70 Sunny Ánh mặt trời
71 Sunny hunny Ánh nắng và ngọt ngào như mật ong
72 Sweet pea Rất ngọt ngào
73 Sweetie Kẹo/ cưng
74 Sweetheart Trái tim ngọt ngào
75 Tammy Hoàn hảo
76 Tesoro Trái tim ngọt ngào
77 Twinkie Tên của một loại kem
78 Thalia Niềm vui
79 Ulrica Thước đo cho tất cả
80 Zea Lương thực
81 Zelda Hạnh phúc

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ

Bên cạnh những biệt danh phổ biến phía trên, nếu bạn muốn lựa chọn cho người yêu mình một biệt danh không đụng hàng để lưu vào điện thoại, hãy thử tham khảo một số biệt danh độc đáo sau đây:

1. Apple of My Eye: cụm từ tiếng Anh dùng để nói về người mà bạn yêu thương và tự hào nhất

2. Cherry Blossom: hoa anh đào, giống như vận đào hoa, gặp người yêu tức là gặp hoa đào

3. Dream Guy/Girl: chàng trai/cô gái trong mơ

4. Goat: G.O.A.T – viết tắt của “greatest of all time”, tuy nhiên tên gọi này cần hỏi ý đối tác trước khi sử dụng vì từ “goat” trong tiếng Anh còn có nghĩa là “con dê”

5. Kind Witch: phù thủy tốt bụng đã mê hoặc tôi

6. Kindred Spirit: tri kỷ, người có tâm hồn đồng điệu với mình

7. K.O: knockout , có thể hiểu theo nghĩa chủ động là “người bị tôi tán đổ” hay theo nghĩa bị động là “người đã đánh gục tôi” đều được

Xem Thêm:   Alpha male là gì? Cách giúp bạn trở thành Alpha male nam tính cực chất

8. Lucky Charm: bùa may mắn, bùa hộ mệnh

9. My Everything: có nghĩa “người đó là tất cả của tôi”

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc đáo nhất (Ảnh: Internet)

10. Old Man/Lady: ông/bà già, mang hàm ý là “lão già nhà tôi”, “bà già nhà tôi”

11. One and Only: anh/em là duy nhất, một và chỉ một

12. Other Half: nửa còn lại, nửa kia

13. Pumpkin: bí ngô – cách người Mỹ thường dùng để gọi người yêu, tương tự như Sweetheart hay Darling

14. Smile Maker: người khiến tôi cười, người đem lại niềm vui cho tôi

15. Trouble: nghĩa gốc của từ này là “rắc rối, trở ngại”, tuy nhiên nó cũng có thể dùng để gọi người yêu với sắc thái hài hước, trêu chọc

Biệt danh cho người yêu từ tên các con vật dễ thương

Đặt biệt danh cho người yêu bằng tên loài vật cũng khá phổ biến trong giới trẻ. Cách đặt tên này thường dựa trên sự liên tưởng từ ngoại hình, tính cách của người đó để gắn cho họ những nickname dễ thương. Một số biệt danh phổ biến theo cách gọi này có thể kể đến như:

1. Bear: con gấu, cũng giống với cách gọi “gấu yêu”, “gấu cưng” trong tiếng Việt

2. Bunny: thỏ con

3. Cat: con mèo

4. Chipmunk: sóc chuột lém lỉnh, hoạt bát

5. Dolphin: cá heo

6. Dove: bồ câu – dành cho những cô gái có đôi mắt đẹp

7. Duck: con vịt

8. Eagle: đại bàng nhanh nhẹn và có đôi mắt sắc bén

9. Fox: con cáo, những bạn người yêu lém lỉnh, lắm chiêu

10. Honey Bee: ong mật, ý chỉ những người yêu siêng năng, chăm chỉ

11. Jonah: có nghĩa là “chim bồ câu” trong tiếng Do Thái, giống với Dove

12. Kitty: mèo con, mèo nhỏ

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh dễ thương nhất (Ảnh: Internet)

13. Lion: sư tử, biệt danh dành cho những chàng trai và cô nàng mạnh mẽ

14. Night Owl: cú đêm, người thường xuyên thức khuya nhắn tin cùng bạn

15. Oisin: có nghĩa là “con nai nhỏ” theo ngôn ngữ Ireland

16. Panda: gấu trúc

17. Penguin: chim cánh cụt

18. Puppy: chó con, cún yêu

19. Sparrow: chim sẻ

20. Tiger: con hổ, thường dùng cho những hình mẫu người yêu mạnh mẽ, giống với Lion

Biệt danh đôi cực ấn tượng

Bên cạnh những nickname dễ thương, lãng mạn, một số cặp đôi còn lựa chọn cho couple của mình những cặp biệt danh song song vô cùng độc đáo như:

1. Beast/Beauty: như trong “Beauty and the Beast” (người đẹp và quái vật)

2. Bow/Arrow: cây cung và mũi tên

3. Chip/Dale: anh em nhà sóc trong hoạt hình của Walt Disney

4. Fire/Ice: lửa và băng

5. Ken/Barbie: búp bê Ken và búp bê Barbie

Biệt danh đôi cho các cặp tình nhân bằng tiếng Anh (Ảnh: Internet)

6. King/Queen: vua và hoàng hậu

7. Mickey/Minnie: chuột Mickey và bạn gái Minnie

8. Milk/Cookies: sữa và bánh quy

9. Prince/Princess: hoàng tử và công chúa

10. Romeo/Juliet: cặp đôi nổi tiếng trong vở kịch của nhà văn người Anh William Shakespeare

11. Salt/Pepper: muối và tiêu

12. Sugar Daddy/Sugar Baby: bố đường và bé cưng (cách gọi đùa vui)

13. Thunder/Lightning: sấm sét và tia chớp

14. Tom/Jerry: cặp đôi mèo – chuột thường xuyên chọc phá nhau trong bộ phim hoạt hình “Tom và Jerry”

15. Wolf/Lamb: sói và cừu

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là nam

Đối với phái đẹp, họ luôn đặt cho người mình yêu một cái tên thật độc đáo và thú vị để có thể bày tỏ tình yêu đối với “nửa kia” của mình. Các nàng hãy tìm kiếm và đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh, chắc chắn nó sẽ thể hiện sự ấn tượng cũng như ý nghĩa hơn nhiều đấy.

Số thứ tự Biệt danh tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Baby Boy Chàng trai bé bỏng
2 Boo Người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước)
3 Book Worm Anh chàng ăn diện
4 Captain Liên quan đến biển
5 Casanova Quyến rũ, lãng mạn
6 Cookie Bánh quy, ngọt và ngon
7 Cowboy Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh
8 Cute Pants Chiếc quần dễ thương
9 Chief Người đứng đầu
10 Daredevil Người táo bạo và thích phiêu lưu
11 Duck Con vịt
12 Dumpling Bánh bao
13 Ecstasy Mê ly, ngọt ngào
14 Emperor Hoàng đế
15 Firecracker Lý thú, bất ngờ
16 Flame Ngọn lửa
17 Foxy Láu cá
18 G-Man Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ
19 Good Looking Ngoại hình đẹp
20 Gorgeous Hoa mỹ
21 Giggles Luôn tươi cười, vui vẻ
22 Handsome Đẹp trai
23 Heart Throb Sự rộn ràng của trái tim
24 Hercules Khỏe khoắn
25 Hero Người dũng cảm
26 Hero Anh hùng
27 Hubby Chồng yêu
28 Ibex Ưa thích sự mạo hiểm
29 Ice Man Người băng, lạnh lùng
30 Iron Man Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm
31 Jammy Dễ dàng
32 Jay Bird Giọng hát hay
33 Jellybean Kẹo dẻo
34 Jock Yêu thích thể thao
35 Knight In Shining Armor Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói
36 Lovey Cục cưng
37 Marshmallow Kẹo dẻo
38 Misiu Chú gấu Teddy cực chất
39 Monkey Con khỉ
40 Mooi Một anh chàng điển trai
41 My All Tất cả mọi thứ của tôi
42 My Sunshine Ánh dương của tôi.
43 Nemo Không bao giờ đánh mất
44 Night Light Ánh sáng ban đêm
45 Other Half Không thể sống thiếu anh
46 Prince Charming Chàng hoàng tử quyến rũ
47 Quackers Dễ thương nhưng hơi khó hiểu
48 Randy Bất kham
49 Rocky Vững như đá, gan dạ, can trường
50 Rum-Rum Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa
51 Sparkie Tia lửa sáng chói
52 Sugar Lips Đôi môi ngọt ngào
Xem Thêm:   Tìm hiểu về cụm từ GOAT trong bóng đá và sự khác biệt giữa GOAT và MVP

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là nữ

Còn với phái mạnh thì sao? Đừng bỏ lỡ những biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh siêu đáng yêu dưới đây nhé. Mỗi biệt danh tiếng Anh đều ẩn chứa một ý nghĩa tốt đẹp giúp bạn bày tỏ tình cảm của bản thân tới cô ấy.

Số thứ tự Biệt danh tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Agnes Tinh khiết, nhẹ nhàng
2 Amore Mio Người tôi yêu
3 Angel face Gương mặt thiên thần
4 Angel Thiên thần
5 Babe Bé yêu
6 Bear Con gấu
7 Beautiful Xinh đẹp
8 Binky Rất dễ thương
9 Bug Bug Đáng yêu
10 Bun Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho
11 Button Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương
12 Candy Kẹo
13 Cuddle Bunch Âu yếm
14 Cuddles Sự ôm ấp dễ thương
15 Cuddly Bear Con gấu âu yếm
16 Cuppycakers Ngọt ngào nhất thế gian
17 Cutie Patootie Dễ thương, đáng yêu
18 Cutie Pie Bánh nướng dễ thương
19 Charming Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê
20 Cherub Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương
21 Chicken Con gà
22 Chiquito Đẹp lạ kì
23 Dearie Người yêu dấu
24 Doll Búp bê
25 Everything Tất cả mọi thứ
26 Fluffer Nutter Ngọt ngào, đáng yêu
27 Fruit Loops Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ
28 Funny Hunny Người yêu của chàng hề
29 Gumdrop Dịu dàng, ngọt ngào
30 Lamb Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất
31 Laverna Mùa xuân
32 Madge Một viên ngọc
33 Maia Một ngôi sao
34 My Apple Trái táo của anh
35 Nadia Niềm hi vọng
36 Olga Thánh thiện
37 Pamela Ngọt ngào như mật ong
38 Patricia Kiên nhẫn và đức hạnh
39 Primrose Nơi mùa xuân bắt đầu
40 Quintessa Tinh hoa
41 Regina Hoàng hậu
42 Rita Viên ngọc quý
43 Ruby Viên hồng ngọ
44 Sharon Bình yên
45 Sugar Ngọt ngào
46 Tanya Nữ hoàng
47 Twinkie Tên của một loại kem
48 Thora Sấm
49 Zelda Hạnh phúc
50 Zelene Ánh mặt trời

Trên đây là những biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh hay ấn tượng. Bạn có thể tuỳ ý chọn lựa những biệt danh ý nghĩa để đặt cho người yêu mình luôn mang lại cảm giác thân thiện và độc nhất trong tình yêu.